Tiểu sử lãnh đạo
DANH SÁCH ĐẢNG VIÊN THAM GIA CẤP ỦY CÁC CẤP QUA CÁC THỜI KỲ
I. CẤP TRUNG ƯƠNG:
Lê Duy Điếm
II. CÁC ĐỒNG CHÍ ĐẢNG VIÊN THAM GIA BAN CHẤP HÀNH TỈNH ỦY CÁC KHÓA.
TT | Họ và tên | Thời gian |
1 | Phan Dương | 1940 |
2 | Ngụy Khắc Cáo | 1949; 1950; 1951 đến 1954, phó bí thư |
3 | Hoàng Tứ | 1950; 1951-1956 ủy viên thường vụ |
4 | Lê Duy Khang | 1951 - 1956 |
III. CÁC ĐỒNG CHÍ ĐẢNG VIÊN THAM GIA BAN CHẤP HÀNH HUYỆN ỦY CÁC KHÓA.
TT | Họ và tên | Thời gian |
1 | Lê Duy Đại | Năm 1931, Bí thư |
2 | Phan Dương | 1936; 1949; 1950-1952 |
3 | Lê Duy Khang | 1946 (Bí thư); 1947; 1948; 1949 |
4 | Ngụy Khắc Cáo | 1947 - 1948 Bí thư; 1949 Bí thư |
5 | Hoàng Tứ | 1948; 1949 |
6 | Ngụy Khắc Tốn | 1950 - 1952 |
7 | Phan Mạnh Trọng | 1960 - 1962; 1963-1964 |
8 | Trần Bá Liệu | 1960-1962; 1963-1964; 1965-1966; 1967-1970; 1971-1972; 1973-1974; 1975-1976; 1977-1978. |
9 | Phan Đức Thụ | 1963-1964; 1965-1966; 1967-1970; 1971-1972; 1973-1974 |
10 | Hoàng Thị Thu | 1971-1972; 1973-1974 |
11 | Phan Thị Tương | 1977-1978; 1979-1981 |
12 | Nguyễn Minh Châu | 1979-1981 |
13 | Phan Kế | 1982-1984; 1984-1986; 1986-1988 |
14 | Cao Xuân Quế | 1986-1988; 1989-1990 |
15 | Lê Hồng Sơn | 1989-1990 |
16 | Lê Duy Việt | 2005-2010; 2011-2015 |
17 | Phan T. Kim Oanh | 2005-2010; 2011-2015 |
18 | Trần Trọng Hồng | 2005-2010; 2011-2015 |
19 | Cao Viết Đức | 2005-2010; 2011-2015 |
20 | Cao Xuân Thắng | 2011 |
IV. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐẢNG BỘ TỪ KHÓA 14
ĐẾN KHÓA 22 (1)
Nhiệm kỳ | Số | Họ và tên | Quê quán | Bí chú |
Khóa 14: 1986-1988 | 1 | Lê Duy Chung | Thôn 2 | Bí thư |
2 | Trần Phú | Thôn 1 | Phó bí thư trực | |
3 | Phan Văn Tỉu | Thôn 2 | ||
4 | Trần Minh Lạc | Thôn 2 | ||
5 | Hoàng Minh Giáp | Thôn 7 | ||
6 | Nguyễn Quang Trung | Thôn 3 | ||
7 | Ngô Thị Tri | Thôn 4 | ||
8 | Hoàng Tri | Thôn 6 | ||
9 | Phan Thanh Sơn | Thôn 2 | ||
10 | Phan Văn Sinh | Thôn 8 | ||
11 | Cao Xuân Huynh | Thôn 2 | ||
Khóa 15: 1989-1991 | 1 | Lê Duy Chung | Thôn 2 | Bí thư |
2 | Nguyễn Quang Trung | Thôn 3 | Phó bí thư | |
3 | Nguyễn Minh Châu | Thôn 4 | Thường trực | |
4 | Hoàng Minh Giáp | Thôn 7 | ||
5 | Trần Minh Lạc | Thôn 2 | ||
6 | Phan Văn Tỉu | Thôn 2 | ||
7 | Hoàng Tri | Thôn 6 | ||
8 | Phan Văn Tí | Thôn 4 | ||
9 | Phan Xuân Thỉ | Thôn 1 | ||
10 | Phan Mạnh Quyền | Thôn 6 | ||
11 | Cao Xuân Huynh | Thôn 2 | ||
12 | Ngô Thị Tri | Thôn 4 | ||
13 | Phan Văn Sinh | Thôn 8 | ||
Khóa 16: 1991-1993 | 1 | Phan Biệp | Thôn 2 | Bí thư |
2 | Nguyễn Minh Châu | Thôn 4 | Phó bí thư | |
3 | Nguyễn Quang Trung | Thôn 3 | ||
4 | Hoàng Minh Giáp | Thôn 7 | ||
5 | Phan Lý Đại | Thôn 4 | ||
6 | Trần Phú | Thôn 1 | ||
7 | Ngụy Khắc Phúc | Thôn 2 | ||
8 | Lê Thị Yên | Thôn 2 | ||
9 | Phan Văn Tí | Thôn 4 | ||
10 | Phan Xuân Thành | Thôn 2 | ||
11 | Đậu Minh Ngụ | Thôn 2 | ||
12 | Phan Mạnh Quyền | Thôn 6 | ||
Khóa 17: 1994-1996 | 1 | Hoàng Minh Giáp | Thôn 7 | Bí thư |
2 | Nguyễn Minh Châu | Thôn 4 | Phó bí thư | |
3 | Nguyễn Quang Trung | Thôn 3 | ||
4 | Phan Lý Đại | Thôn 4 | ||
5 | Trần Văn Phú | Thôn 1 | ||
6 | Ngụy Khắc Phúc | Thôn 2 | ||
7 | Lê Thị Yên | Thôn 2 | ||
8 | Phan Văn Tí | Thôn 4 | ||
9 | Cao Xuân Đồng | Thôn 2 | ||
10 | Phan Xuân Thành | Thôn 2 | ||
11 | Đậu Minh Ngụ | Thôn 2 | ||
12 | Phan Mạnh Quyền | Thôn 6 | ||
Khóa 18: 1996-2000 | 1 | Hoàng Minh Giáp | Thôn 7 | Bí thư |
2 | Nguyễn Minh Châu | Thôn 4 | Phó bí thư | |
3 | Nguyễn Quang Trung | Thôn 3 | ||
4 | Trần Văn Phú | Thôn 1 | ||
5 | Ngụy Khắc Phúc | Thôn 2 | ||
6 | Phan Lý Đại | Thôn 4 | ||
7 | Lê Thị Yên | Thôn 2 | ||
8 | Trần Đức Tân | Thôn 1 | ||
9 | Hoàng Đức Thuần | Thôn 6 | ||
10 | Trần Xuân Ngân | Thôn 2 | ||
11 | Hoàng Văn Năm | Thôn 9 | ||
Khóa 19: 2000-2005 | 1 | Hoàng Minh Giáp | Thôn 7 | Bí thư |
2 | Nguyễn Minh Châu | Thôn 4 | Phó bí thư | |
3 | Nguyễn Quang Trung | Thôn 3 | ||
4 | Cao Viết Đức | Thôn 4 | ||
5 | Đặng Văn Thành | Thôn 9 | ||
6 | Phan Mạnh Quyền | Thôn 6 | ||
7 | Phan Văn Tỉu | Thôn 2 | ||
8 | Ngụy Khắc Phúc | Thôn 2 | ||
9 | Đậu Minh Ngụ | Thôn 2 | ||
10 | Lê Thị Yên | Thôn 2 | ||
11 | Phan Văn Sinh | Thôn 8 | ||
12 | Trần Thị Lan | Thôn 1 | ||
13 | Trần Văn Phú | Thôn 1 | ||
Khóa 20: 2006-2009 | 1 | Hoàng Minh Giáp | Thôn 7 | Bí thư |
2 | Nguyễn Quang Trung | Thôn 3 | Phó bí thư | |
3 | Cao Viết Đức | Thôn 4 | ||
4 | Nguyễn Minh Châu | Thôn 4 | ||
5 | Phan Mạnh Quyền | Thôn 6 | ||
6 | Ngụy Khắc Phúc | Thôn 2 | ||
7 | Đậu Minh Ngụ | Thôn 2 | ||
8 | Nguyễn Tiến Nghĩa | Thôn 3 | ||
9 | Trần Mạnh Thắng | Thôn 7 | ||
10 | Trần Thị Lan | Thôn 1 | ||
11 | Phan Văn Sinh | Thôn 8 | ||
12 | Phan Xuân Thành | Thân 2 | ||
13 | Trần Thị Tâm | Thôn 4 | ||
14 | Lê Văn Cát | Thôn 3 | ||
15 | Đặng Văn Thành | Thôn 9 | ||
Khóa 21: 2009-2014 | 1 | Phan Mạnh Quyền | Thôn 6 | Bí thư |
2 | Cao Viết Đức | Thôn 4 | Phó bí thư | |
3 | Đậu Minh Ngụ | Thôn 2 | Phó bí thư | |
4 | Ngụy Khắc Phúc | Thôn 2 | ||
5 | Phan Văn Sinh | Thôn 8 | ||
6 | Nguyễn Tiến Nghĩa | Thôn 3 | ||
7 | Phan Trung Thành | Thôn 3 | ||
8 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Thôn 6 | ||
9 | Đặng Thị Hà Linh | Thôn 5 | ||
10 | Lê Văn Cát | Thôn 3 | ||
11 | Phan Trung Đức | Thôn 9 | ||
12 | Cao Thị Huyên | Thôn 5 | ||
13 | Phan Xuân Thành | Thôn 1 | ||
14 | Phan Thị Anh Đào | Mầm Non | ||
15 | Hoàng Văn Hùng | Thôn 8 | ||
Khóa 22: 2015-2020 | 1 | Đậu Minh Ngụ | Thôn Mỹ Lộc | Bí thư |
2 | Ngụy Khắc Phúc | Thôn Gia Phú | Phó bí thư | |
3 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Thôn Cát Thủy | Phó bí thư | |
4 | Nguyễn Tiến Nghĩa | Thôn Gia Phú | ||
5 | Phan Văn Sinh | Thôn Phúc Tuy | ||
6 | Phan Tiến Thành | Thôn Gia Phú | ||
7 | Hoàng Minh Công | Thôn Phúc Tuy | ||
8 | Đậu Sỹ Nguyên | Thôn Cát Thủy | ||
9 | Đặng Thị Hà Linh | Thôn Cát Thủy | ||
10 | Lê Văn Cát | Thôn Gia Phú | ||
11 | Phan Xuân Thủy | Thôn Khang Thịnh | ||
12 | Trần Quốc Việt | Thôn Trung Sơn | ||
13 | Phan Xuân Thành | Thôn Mỹ Lộc | ||
14 | Phan Thị Quỳnh Trang | Tiểu học | ||
15 | Hoàng Thị Thủy | Thôn Phúc Tuy |